Pro vietnamský výraz trắng bylo nalezeno překladů: 17 (přesná shoda: 1, obsahující výraz: ).
turecký výraz ![]() |
![]() |
|
trắng | - | bílý |
Biển | - | Bílé moře |
Cá mập lớn | - | Žralok bílý |
Gấu Bắc Cực | - | medvěd lední |
giáp trạng | - | štítná žláza |
Mặt Trăng | - | Měsíc |
nghĩa trang | - | hřbitov |
Nhà | - | Bílý dům |
Sao lùn | - | Bílý trpaslík |
Thể loại:Thời trang | - | Kategorie:Móda |
Thể loại:Trang định hướng | - | Kategorie:Rozcestníky |
Thời trang | - | Móda |
tính trạng điên | - | šílenství |
Trăng lưỡi liềm mầu mỡ | - | Úrodný půlměsíc |
Wikipedia:Trang chính Hóa học | - | Portál:Chemie |
Wikipedia:Trang chính Sinh học | - | Portál:Biologie |
Wikipedia:Trang chính Địa lý | - | Portál:Geografie |
Pozn. některá odborná slova v tomto slovníku začínají velkým písmenem, píší se však malými.