Pro český výraz lit bylo nalezeno překladů: 35 (přesná shoda: 0, obsahující výraz: ).
český výraz | vietnamský překlad | |
Amp uda | - | Biên độ |
B zkrieg | - | Chiến tranh chớp nhoáng |
Diabetes mel us | - | Đái tháo đường |
Homosexua a | - | Đồng tính luyến ái |
Kategorie: eratura | - | Thể loại:Văn học |
Kategorie: va | - | Thể loại:Litva |
Kategorie:Po ika | - | Thể loại:Chính trị |
Kategorie:Sexua a | - | Thể loại:Tính dục |
Kauza a | - | Hiệu ứng vật lý |
k oris | - | âm vật |
k oris | - | hột le |
k oris | - | mồng đốc |
Li h | - | Lilith |
eratura | - | văn chương |
hium | - | liti |
hium | - | lithi |
ina | - | Gang |
osféra | - | Thạch quyển |
r | - | Lít |
va | - | Litva |
Lo a | - | Lolita |
Největší společný dě el | - | Ước số chung lớn nhất |
osvět | - | chiếu sáng |
Paleo | - | Thời đại đồ đá cũ |
pá | - | đốt |
po ik | - | chính khách |
Po ika | - | Chính trị |
Po ologie | - | Chính trị học |
po ologie | - | chính trị |
Portál: eratura | - | Chủ đề:Văn học |
s ina | - | hợp kim |
Teodo | - | Máy kinh vĩ |
Tota a | - | Chủ nghĩa toàn trị |
Virtuální rea a | - | Thực tế ảo |
zapá | - | đốt |
Pozn. některá odborná slova v tomto slovníku začínají velkým písmenem, píší se však malými.